Những câu hỏi liên quan
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Quý
10 tháng 8 2016 lúc 9:05

play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...

do: homework, housework,...

have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...

study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...

Bình luận (0)
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:09

have a comb

have a bike

have a tv

have a stereo

have a cell phone

have a car

have a motorbike

 

Bình luận (0)
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:11

study english

study vietnamese

study chinese

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Kẹo dẻo
8 tháng 8 2016 lúc 13:17

Tên giống mk dữ

Bình luận (0)
NO NAME GUYS
8 tháng 8 2016 lúc 15:43

ý thím là viết các từ đi đc vs play, do,have, study ak?

Bình luận (1)
Angle sun
19 tháng 10 2017 lúc 20:24

Play: play badminton, play sports, play football, play tennis, play music, play hide - and - seek, play blind man's bluff, play chess, play skipping, play basketball,...

Do: do housework, do homeword, do judo, do karate, do moring exercise, do research, do the crossword, do an experiment, do yoga, do ballet,...

Have: have a new book, have English lesson, have lunch, have a car, have a dress, have a party, have problem, have fun, have a try, have a look, ...

Study: study Enlish, study Maths, study Vietnamese, study Physics, study new words, study Geography, study Physicscal Enducation, study Information Technologgy, study Arts, study Science

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 21:02

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

Bình luận (0)
Nguyễn Quốc Đạt
Xem chi tiết
Nguyễn Quốc Đạt
12 tháng 11 2023 lúc 22:53

a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.

(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)

b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.

(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
8 tháng 8 2016 lúc 8:13

thiếu đề nhé!!!!

Bình luận (0)
duy
8 tháng 8 2016 lúc 8:15

bạn ghi thiếu thiếu đề rồi

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
8 tháng 8 2016 lúc 8:17

Sorry ,mí bn thêm câu này vào đề nè :Can you add more nouns to the groups ? 

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:47

1.

1. I've got eight legs. (Tôi có 8 chân.)

I'm quite big. (Tôi khá to.)

I can swim. (Tôi có thể bơi.)

=> Octopus. (Bạch tuộc.)

2.

1. I'm a large bird from Africa. (Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)

I can run fast. (Tôi có thể chạy nhanh.)

I can't fly. (Tôi không thể bay.)

=> Ostrich. (Đà điểu.)

3.

1. I'm a very dangerous animal. (Tôi là một động vật nguy hiểm.)

2. I've got a very big mouth. (Tôi có cái miệng rất to.)

3. I'm long and green. (Tôi dài và có màu xanh lá.)

=> Crocodile. (Cá sấu.)

Bình luận (0)
Moon
Xem chi tiết
🔥💖Kin👽
24 tháng 3 2021 lúc 20:08

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

Bình luận (0)
Bảo Trâm
24 tháng 3 2021 lúc 20:09
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

Bình luận (0)
Đăng Khoa
24 tháng 3 2021 lúc 20:11

/dr/                                                                                             

- Drink  /drɪηk/

- Drank  /dræηk/

- Drove  /droʊv/

- Dry   /drai/

/tr/

- trip    /trɪp/

- trousers /ˈtraʊzəz/

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Kim Thúy
Xem chi tiết
Triệu Việt Hưng
28 tháng 8 2016 lúc 14:37
playdohavestudy
football.homework,exercise,lessons,judo,school lunchphysics,english,history , music,sience, vocabulary.

 

Bình luận (0)
Nguyễn Quốc Đạt
Xem chi tiết
Nguyễn Quốc Đạt
6 tháng 11 2023 lúc 23:35

A. Games (Trò chơi)

play board games: chơi trò chơi trên bàn

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

B. Music (Âm nhạc)

do ballet: múa ballet

go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc

C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)

play cards: chơi bài

go shopping: đi mua sắm

do photography: chụp ảnh

D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do gymnastics: tập thể dục

do martial arts: tập võ thuật

do weights: tập tạ

do photography: chụp ảnh

E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)

play basketball: chơi bóng rổ

go camping: cắm trại

go cycling: đạp xe 

play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: chạy bộ

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

go cycling: đạp xe 

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

do weights: tập tạ

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

do ballet: múa ballet

play basketball: chơi bóng rổ

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do drama: diễn kịch

do martial arts: tập võ thuật

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

Bình luận (0)